Có 2 kết quả:
体校 tǐ xiào ㄊㄧˇ ㄒㄧㄠˋ • 體校 tǐ xiào ㄊㄧˇ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports college
(2) school of physical training
(2) school of physical training
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports college
(2) school of physical training
(2) school of physical training
Bình luận 0